Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

sierras

  1. Dạng số nhiều của .

Từ đảo chữ

sửa
  1. arrises, irasers, raisers

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa

sierras

  1. Dạng số nhiều của .