Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪd.ˌmæn/

Danh từ sửa

sideman /ˈsɑɪd.ˌmæn/

  1. Người trong đoàn nhạc nhưngphía ngoài.

Tham khảo sửa