Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

sidérolithique

  1. (Địa chất, địa lý) (có) nhiều kết hạch sắt.
    Terrains sidérolithiques — đất nhiều kết hạch sắt

Danh từ sửa

sidérolithique

  1. (Địa chất, địa lý) Thành hệ giàu kết hạch sắt.

Tham khảo sửa