Tiếng Anh sửa

 
sibyl

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.bəl/

Danh từ sửa

sibyl /ˈsɪ.bəl/

  1. Bà đồng, bà cốt.
  2. thầy bói.
  3. Mụ phù thuỷ.

Tham khảo sửa