Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sibyl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
sibyl
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪ.bəl/
Danh từ
sửa
sibyl
/ˈsɪ.bəl/
Bà đồng
,
bà cốt
.
Bà
thầy bói
.
Mụ
phù thuỷ
.
Tham khảo
sửa
"
sibyl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)