Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sib
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪb/
Tính từ
sửa
sib
/ˈsɪb/
(
Ê-cốt
)
Có
họ hàng
với
,
có
bà con
với
.
Danh từ
sửa
sib
/ˈsɪb/
(
Ê-cốt
)
Anh
;
chị
;
em
.
Tham khảo
sửa
"
sib
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)