Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ kɨə̤ŋ˨˩ kwəwk˧˥ʂiəw˧˥ kɨəŋ˧˧ kwə̰wk˩˧ʂiəw˧˧ kɨəŋ˨˩ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ kɨəŋ˧˧ kwəwk˩˩ʂiəw˧˥˧ kɨəŋ˧˧ kwə̰wk˩˧

Định nghĩa

sửa

siêu cường quốc

  1. Cường quốc vượt xa các cường quốc khác về quân sự, kinh tế.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa