siéger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sje.ʒe/
Nội động từ
sửasiéger nội động từ /sje.ʒe/
- Dự họp.
- Siéger à l’assemblée nationale — dự họp quốc hội
- Đóng trụ sở.
- Le gouvernement siège à — chính phủ đóng trụ sở ở
- Tại, ở.
- òu siège le mal? — đau ở đâu?
- Giữ chức, tại vị (giám mục giáo hoàng).
- Pape qui a siégé vingt ans — giáo hoàng đã tại vị hai mươi năm
Tham khảo
sửa- "siéger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)