short-circuit
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửashort-circuit
Ngoại động từ
sửashort-circuit ngoại động từ
Nội động từ
sửashort-circuit nội động từ
Tham khảo
sửa- "short-circuit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
short-circuit
short-circuit ngoại động từ
short-circuit nội động từ