Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shivery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɪ.və.ri/
Tính từ
sửa
shivery
/ˈʃɪ.və.ri/
Run
lên
,
run rẩy
,
lẩy bẩy
.
Làm
rung
lên
, làm
run rẩy
; làm
rét
run
lên
, làm
sợ
run
lên
.
Tính từ
sửa
shivery
/ˈʃɪ.və.ri/
Dễ
vỡ
thành
mảnh
.
Tham khảo
sửa
"
shivery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)