Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Maay
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
shir
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) Đai
chun
,
dải
chun
.
Sợi
chun
(dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất).
Động từ
sửa
shir
Dệt
dây chun
vào (vải).
Tham khảo
sửa
"
shir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Maay
sửa
Danh từ
sửa
shir
cuộc
gặp gỡ
.