Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɛɫ.ˈʃɑː.kəd/

Tính từ sửa

shell-shocked /ˈʃɛɫ.ˈʃɑː.kəd/

  1. Bị sốctiếng súng đại bác.
  2. Bị suy nhược thần kinhchiến đấu.

Tham khảo sửa