Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shell-shocked
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɛɫ.ˈʃɑː.kəd/
Tính từ
sửa
shell-shocked
/ˈʃɛɫ.ˈʃɑː.kəd/
Bị
sốc
vì
tiếng
súng
đại
bác
.
Bị
suy nhược
thần kinh
vì
chiến
đấu.
Tham khảo
sửa
"
shell-shocked
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)