Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shelf-life
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɛɫf.ˈlɑɪf/
Danh từ
sửa
shelf-life
/ˈʃɛɫf.ˈlɑɪf/
Thời gian
mà
một
mặt hàng
cất
giữ
còn
sử dụng
được;
thời hạn
sử dụng
.
Tham khảo
sửa
"
shelf-life
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)