Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shallow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃæ.ˌloʊ/
Hoa Kỳ
[ˈʃæ.ˌloʊ]
Tính từ
sửa
shallow
/ˈʃæ.ˌloʊ/
Nông
,
cạn
.
shallow
water
— nước nông
Nông cạn
,
hời hợt
.
a
shallow
love
— tình yêu hời hợt
Danh từ
sửa
shallow
/ˈʃæ.ˌloʊ/
Chỗ
nông
,
chỗ
cạn
.
Động từ
sửa
shallow
/ˈʃæ.ˌloʊ/
Làm
cạn
;
cạn
đi
.
Tham khảo
sửa
"
shallow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)