sexually
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛk.ʃə.wəl.li/
Phó từ
sửasexually /ˈsɛk.ʃə.wəl.li/
- Giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý.
- (Thuộc) Giới tính; (thuộc) giống.
- Liên quan đến sự sinh sản con cái.
- <thực> dựa trên giới tính (cách phân loại).
Tham khảo
sửa- "sexually", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)