Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ li˧˥ʂïn˧˥ lḭ˩˧ʂɨn˧˧ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ li˩˩ʂïŋ˧˥˧ lḭ˩˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

sinh lý

  1. Hiện tượng sinh sống của sinh vật.

Tính từ sửa

sinh lý

  1. Thuộc về hiện tượng sinh sống của sinh vật.

Dịch sửa

Tham khảo sửa