Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛv.rə.li/

Phó từ sửa

severally /ˈsɛv.rə.li/

  1. Riêng biệt, khác nhau, khác biệt.
  2. Riêng của từng phần, riêng của từng người.
    the proposals which the parties have severally made — những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra

Tham khảo sửa