severally
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛv.rə.li/
Phó từ
sửaseverally /ˈsɛv.rə.li/
- Riêng biệt, khác nhau, khác biệt.
- Riêng của từng phần, riêng của từng người.
- the proposals which the parties have severally made — những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra
Tham khảo
sửa- "severally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)