Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.vəntθ/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

seventh /ˈsɛ.vəntθ/

  1. Thứ bảy.

Thành ngữ sửa

  • in the seventh heaven: Xem Heaven

Danh từ sửa

seventh /ˈsɛ.vəntθ/

  1. Một phần bảy.
  2. Người thứ bảy; vật thứ bảy; ngày mồng bảy.
  3. (Âm nhạc) Quãng bảy; âm bảy.

Tham khảo sửa