Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seventh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛ.vəntθ/
Hoa Kỳ
[ˈsɛ.vəntθ]
Tính từ
sửa
seventh
/ˈsɛ.vəntθ/
Thứ bảy
.
Thành ngữ
sửa
in the seventh heaven
:
Xem
Heaven
Danh từ
sửa
seventh
/ˈsɛ.vəntθ/
Một
phần
bảy
.
Người
thứ bảy
;
vật
thứ bảy
;
ngày
mồng
bảy
.
(
Âm nhạc
)
Quãng
bảy
; âm
bảy
.
Tham khảo
sửa
"
seventh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)