Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sessional
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
sessional
(
Thuộc
)
Buổi
họp
, (thuộc)
phiên
họp
.
sessional
order
— thủ tục buổi họp (nghị viện)
(
Thuộc
)
Toà
án
tối cao
.
Tham khảo
sửa
"
sessional
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)