serre-tête
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛʁ.tɛt/
Danh từ
sửaserre-tête gđ kđ /sɛʁ.tɛt/
- Băng giữ tóc (quanh đầu).
- Mũ bịt đầu.
- Serre-tête d’aviateur — mũ bịt đầu của phi công
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "serre-tête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)