Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.pa.se/

Ngoại động từ

sửa

espacer ngoại động từ /ɛs.pa.se/

  1. Để cách, để cách quãng, cách xa.
    Espacer des arbres — trồng cây cách quãng
    Espacer les visites — cách xa các cuộc thăm hỏi

Tham khảo

sửa