serpentin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | serpentin /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/ |
serpentins /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/ |
Giống cái | serpentine /sɛʁ.pɑ̃.tin/ |
serpentines /sɛʁ.pɑ̃.tin/ |
serpentin /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/
- Đốm da rắn.
- Marbre serpentin — đá hoa đốm da rắn
- (Văn chương) Ngoằn ngoèo.
- Ligne serpentine — đường ngoằn ngoèo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
serpentin /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/ |
serpentins /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/ |
serpentin gđ /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/
Tham khảo
sửa- "serpentin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)