Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seriate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪr.i.ˌeɪt/
Tính từ
sửa
seriate
+ (seriated)
/ˈsɪr.i.ˌeɪt/
Được
xếp
theo
hàng
, được
xếp
theo thứ [[tự['siərieit]]].
Ngoại động từ
sửa
seriate
ngoại động từ
/ˈsɪr.i.ˌeɪt/
Sắp xếp
theo
thứ tự
liên tiếp
.
Tham khảo
sửa
"
seriate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)