septième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ.tjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | septième /sɛ.tjɛm/ |
septième /sɛ.tjɛm/ |
Giống cái | septième /sɛ.tjɛm/ |
septième /sɛ.tjɛm/ |
septième /sɛ.tjɛm/
- Thứ bảy.
- Septième enfant — con thứ bảy
- Phần bảy.
- La septième partie — một phần bảy
- être ravi au septième ciel — xem ciel
- le septième art — xem art
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | septième /sɛ.tjɛm/ |
septièmes /sɛ.tjɛm/ |
Số nhiều | septième /sɛ.tjɛm/ |
septièmes /sɛ.tjɛm/ |
septième /sɛ.tjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
septième /sɛ.tjɛm/ |
septièmes /sɛ.tjɛm/ |
septième gđ /sɛ.tjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
septième /sɛ.tjɛm/ |
septièmes /sɛ.tjɛm/ |
septième gc /sɛ.tjɛm/
Tham khảo
sửa- "septième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)