Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.pi.ə/

Danh từ

sửa

sepia /ˈsi.pi.ə/

  1. Chất mực (của cá mực).
  2. Mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực).
  3. Màu xêpia, mùa nâu đen.
  4. Bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing).

Tham khảo

sửa