drawing
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdr.ɔiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈdr.ɔiɳ] |
Danh từ sửa
drawing /ˈdr.ɔiɳ/
- Sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra.
- Thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu).
- mechanical drawing — vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
- to be out of drawing — vẽ sai, vẽ không đúng
- Bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu).
Tham khảo sửa
- "drawing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)