Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɛn.tə.ˌmɛn.ˈtæ.lə.ti/

Danh từ

sửa

sentimentality /ˌsɛn.tə.ˌmɛn.ˈtæ.lə.ti/

  1. Tính giàu tình cảm.
  2. Tính đa cảm.
  3. Sự biểu lộ tình cảm uỷ mị.

Tham khảo

sửa