Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.tɑ̃.sjø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sentencieux
/sɑ̃.tɑ̃.sjø/
sentencieux
/sɑ̃.tɑ̃.sjø/
Giống cái sentencieuse
/sɑ̃.tɑ̃.sjøz/
sentencieuses
/sɑ̃.tɑ̃.sjøz/

sentencieux /sɑ̃.tɑ̃.sjø/

  1. Ra vẻ trịnh trọng.
  2. (Từ cũ nghĩa cũ) Dưới dạng châm ngôn; dùng châm ngôn (lời nói... ).

Tham khảo

sửa