sentencieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.tɑ̃.sjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sentencieux /sɑ̃.tɑ̃.sjø/ |
sentencieux /sɑ̃.tɑ̃.sjø/ |
Giống cái | sentencieuse /sɑ̃.tɑ̃.sjøz/ |
sentencieuses /sɑ̃.tɑ̃.sjøz/ |
sentencieux /sɑ̃.tɑ̃.sjø/
Tham khảo
sửa- "sentencieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)