Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛnt.sə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

sensibleness /ˈsɛnt.sə.bəl.nəs/

  1. Tính có thể cảm thấy được.
  2. Sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng đắn.

Tham khảo

sửa