Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sengeleie sengeleiet
Số nhiều sengeleier sengeleia, sengelei ene

sengeleie

  1. Sự nằm liệt giườngbệnh.
    Legen beordret en ukes sengeleie.
  2. Chỗ ngủ.
    Han laget seg et sengeleie under traærne.

Tham khảo

sửa