sengeleie
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sengeleie | sengeleiet |
Số nhiều | sengeleier | sengeleia, sengelei ene |
sengeleie gđ
- Sự nằm liệt giường vì bệnh.
- Legen beordret en ukes sengeleie.
- Chỗ ngủ.
- Han laget seg et sengeleie under traærne.
Tham khảo
sửa- "sengeleie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)