semis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
semis /sə.mi/ |
semis /sə.mi/ |
semis gđ /sə.mi/
- Sự gieo hạt; cách gieo hạt.
- Nương mạ, đất gieo.
- Marcher dans un semis — đi trong nương mạ
- Cây mạ, cây giống.
- Des semis vigoureux — cây giống cứng cáp
- Trang trí lấm tấm.
Tham khảo
sửa- "semis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)