Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
semis
/sə.mi/
semis
/sə.mi/

semis /sə.mi/

  1. Sự gieo hạt; cách gieo hạt.
  2. Nương mạ, đất gieo.
    Marcher dans un semis — đi trong nương mạ
  3. Cây mạ, cây giống.
    Des semis vigoureux — cây giống cứng cáp
  4. Trang trí lấm tấm.

Tham khảo

sửa