Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.mɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
semelle
/sə.mɛl/
semelles
/sə.mɛl/

semelle gc /sə.mɛl/

  1. Đế.
    Souliers à semelle en cuir — giày đế da
    Semelle de chaussure — đế giày
    Semelle d’un rail — (kỹ thuật) đế ray
  2. Miếng lót giày.
  3. (Chiều dài) Bàn chân, nửa bước.
    Ne pas quitter quelqu'un d’une semelle — không rời ai nửa bước
    Ne pas reculer d’une semelle — không lùi nửa bước
    battre la semelle — giậm chân cho ấm
    ne pas avancer d’une semelle — giậm chân tại chỗ, không tiến bộ tí nào

Tham khảo

sửa