semelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.mɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
semelle /sə.mɛl/ |
semelles /sə.mɛl/ |
semelle gc /sə.mɛl/
- Đế.
- Souliers à semelle en cuir — giày đế da
- Semelle de chaussure — đế giày
- Semelle d’un rail — (kỹ thuật) đế ray
- Miếng lót giày.
- (Chiều dài) Bàn chân, nửa bước.
- Ne pas quitter quelqu'un d’une semelle — không rời ai nửa bước
- Ne pas reculer d’une semelle — không lùi nửa bước
- battre la semelle — giậm chân cho ấm
- ne pas avancer d’une semelle — giậm chân tại chỗ, không tiến bộ tí nào
Tham khảo
sửa- "semelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)