selveier
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selveier | selveieren |
Số nhiều | selveiere | selveierne |
selveier gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) selveierleilighet gđc: Nhà trong chung cư (tự làm chủ).
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "selveier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)