selveierleilighet
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selveierleilighet | selveierleiligheta, selveierleiligheten |
Số nhiều | selveierleiligheter | selveierleilighetene |
Danh từ
sửaselveierleilighet gđc
- Một loại " leilighet" có thể mua đứt được.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "selveierleilighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)