Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít selger selgeren
Số nhiều selgere selgerne

selger

  1. Người bán. Selgeren bestemmer prisen.
  2. Đại diện thương mại.
    Vi utdanner selgere.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa