Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
selger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
selger
selgeren
Số nhiều
selgere
selgerne
selger
gđ
Người bán.
Selgeren
bestemmer prisen.
Đại
diện
thương mại
.
Vi utdanner
selgere
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
dørselger
:
Người
bán
hàng
tận
nhà
.
Tham khảo
sửa
"
selger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)