dørselger
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dørselger | dørselgeren |
Số nhiều | dørselgere | dørselgerne |
Danh từ
sửadørselger gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "dørselger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dørselger | dørselgeren |
Số nhiều | dørselgere | dørselgerne |
dørselger gđ