Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dørselger dørselgeren
Số nhiều dørselgere dørselgerne

Danh từ

sửa

dørselger

  1. Người bán hàng tận nhà.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa