Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛɫ.fləs.nəs/

Danh từ sửa

selflessness /ˈsɛɫ.fləs.nəs/

  1. Tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha.

Tham khảo sửa