Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.kəm.ˈpleɪ.sᵊnt/

Tính từ

sửa

self-complacent /ˈsɛɫf.kəm.ˈpleɪ.sᵊnt/

  1. Tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với mình.

Tham khảo

sửa