Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈlɛk.tɪv.li/

Phó từ sửa

selectively /sə.ˈlɛk.tɪv.li/

  1. tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn.
  2. xu hướng chọn lựa cẩn thận; có khả năng chọn.

Tham khảo sửa