seizième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ.zjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | seizième /sɛ.zjɛm/ |
seizième /sɛ.zjɛm/ |
Giống cái | seizième /sɛ.zjɛm/ |
seizième /sɛ.zjɛm/ |
seizième /sɛ.zjɛm/
- Thứ mười sáu.
- Le seizième jour du mois — ngày thứ mười sáu trong tháng
- Phần mười sáu.
- La seizième partie — một phần mười sáu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | seizième /sɛ.zjɛm/ |
seizième /sɛ.zjɛm/ |
Số nhiều | seizième /sɛ.zjɛm/ |
seizième /sɛ.zjɛm/ |
seizième /sɛ.zjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
seizième /sɛ.zjɛm/ |
seizième /sɛ.zjɛm/ |
seizième gđ /sɛ.zjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
seizième /sɛ.zjɛm/ |
seizième /sɛ.zjɛm/ |
seizième gc /sɛ.zjɛm/
Tham khảo
sửa- "seizième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)