Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seedy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi.di/
Danh từ
sửa
seedy
/ˈsi.di/
Đầy
hạt
,
sắp
kết hạt
.
Xơ xác
.
Khó
ở;
buồn bã
.
to fell
seedy
— cảm thấy khó ở
to look
seedy
— nom buồn bã
Có mùi
cỏ dại
(rượu mạnh).
Tham khảo
sửa
"
seedy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)