Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.dɜː/

Danh từ

sửa

seeder /ˈsi.dɜː/

  1. Người gieo hạt, máy gieo hạt.
  2. Máy tỉa hạt nho.
  3. (Như) Seed-fish.

Tham khảo

sửa