Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seeder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi.dɜː/
Danh từ
sửa
seeder
/ˈsi.dɜː/
Người
gieo
hạt
,
máy
gieo
hạt
.
Máy
tỉa
hạt
nho
.
(
Như
)
Seed-fish
.
Tham khảo
sửa
"
seeder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)