Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsid.ˈfɪʃ/

Danh từ

sửa

seed-fish /ˈsid.ˈfɪʃ/

  1. sắp đẻ ((cũng) seeder).

Tham khảo

sửa