Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsid.ˈplɑːt/

Danh từ

sửa

seed-plot /ˈsid.ˈplɑːt/

  1. Đất gieo hạt giống.
  2. Nơimầm mống chia rẽ; nơimầm mống phản loạn.

Tham khảo

sửa