Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seductive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈdək.tɪv/
Tính từ
sửa
seductive
/.ˈdək.tɪv/
Có
sức
quyến rũ
,
có
sức
cám dỗ
,
làm
say đắm
.
a
seductive
smile
— nụ cười quyến rũ
Tham khảo
sửa
"
seductive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)