Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdək.tɪv/

Tính từ

sửa

seductive /.ˈdək.tɪv/

  1. sức quyến rũ, sức cám dỗ, làm say đắm.
    a seductive smile — nụ cười quyến rũ

Tham khảo

sửa