secteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛk.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
secteur /sɛk.tœʁ/ |
secteurs /sɛk.tœʁ/ |
secteur gđ /sɛk.tœʁ/
- (Toán học) Hình quạt.
- Khu, khu vực, lĩnh vực.
- Secteur économique — khu vực kinh tế
- (Giao thông) Hạt.
- Chef de secteur — trưởng hạt
- (Điện học) Mạng điện lực.
Tham khảo
sửa- "secteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)