seat belt

(Đổi hướng từ seatbelt)

Tiếng Anh

sửa
 
seat belt

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsit.ˈbɛɫt/, /ˈsiːt.bɛlt/

Từ nguyên

sửa

Từ seat (“chỗ ngồi”) + belt (“đai, dây đeo”).

Danh từ

sửa

seat belt (số nhiều seat belts), seatbelt

  1. Dây an toàn, đai an toàn.

Đồng nghĩa

sửa