Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seat belt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
seatbelt
)
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Anh
sửa
seat belt
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsit.ˈbɛɫt/
,
/ˈsiːt.bɛlt/
Từ nguyên
sửa
Từ
seat
(“chỗ ngồi”) +
belt
(“đai, dây đeo”).
Danh từ
sửa
seat belt
(
số nhiều
seat belts
)
,
seatbelt
Dây an toàn
,
đai
an toàn
.
Đồng nghĩa
sửa
safety belt