Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.mən/
  Hoa Kỳ

Từ đồng âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ seaman.

Danh từ sửa

seaman /ˈsi.mən/

  1. Thuỷ thủ.
  2. Người giỏi nghề đi biển.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa