Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seaman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
1.4.1
Từ dẫn xuất
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi.mən/
Hoa Kỳ
[ˈsi.mən]
Từ đồng âm
sửa
semen
Từ nguyên
sửa
Từ
sea
và
man
.
Danh từ
sửa
seaman
/ˈsi.mən/
Thuỷ thủ
.
Người
giỏi
nghề
đi
biển
.
Từ dẫn xuất
sửa
seamanly
Tham khảo
sửa
"
seaman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)