Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.mən.li/

Từ nguyên sửa

Từ seaman-ly.

Tính từ sửa

seamanly /ˈsi.mən.li/

  1. Như thủy thủ; giỏi nghề đi biển.

Tham khảo sửa