Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sealing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈsiːlɪŋ/
Vần:
-iːlɪŋ
Từ đồng âm
:
ceiling
Động từ
sửa
sealing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
seal
.
Danh từ
sửa
sealing
Sự
bịt
kín
, sự
nút
kín
, sự
hàn
kín
.
Tham khảo
sửa
"
sealing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
Eaglins
,
Neglias
,
Sinegal
,
gas line
,
leasing
,
lignase
,
linages