Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ceiling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi.liɳ/
Hoa Kỳ
[ˈsi.liɳ]
Danh từ
sửa
ceiling
/ˈsi.liɳ/
Trần
(nhà... ).
(
Hàng không
) Độ
cao
tối
đa (của một máy bay).
Giá
cao
nhất
;
bậc
lương
cao
nhất
.
Thành ngữ
sửa
to hit the ceiling
: (
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Nổi giận
,
tức giận
.
Tham khảo
sửa
"
ceiling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)